Flashcard từ vựng N1 - Nơi ở

読み込み中...
Danh sách từ vựng (28 từ)
外観

がいかん

Bề ngoài

設計<する>

せっけい<する>

Thiết kế, thiết lập

図案

ずあん

Thiết kế

凝る

こる

Công phu, tỉ mỉ

凝らす

こらす

Tập trung

土台

どだい

Nền tảng, cơ sở, móng (nhà)

きしむ

Tiếng cót két

補強<する>

ほきょう<する>

Tăng cường, củng cố, tăng viện

改装<する>

かいそう<する>

Trùng tu, sửa sang

据え付ける

すえつける

Lắp đặt, trang bị

構える

かまえる

Sở hữu có (cái gì đó)/Ở tư thế

がっちり[と] <する>

Chắc chắn, vững chắc

細工<する>

さいく<する>

chế tác, tác phẩm, công việc đòi hỏi tỉ mỉ bằng tay

調和<する>

ちょうわ<する>

Hòa hợp, dĩ hòa vi quý, hài hòa

仕切る

しきる

Phân chia, ngăn cách/ nắm giữ, quản lí

隔てる

へだてる

Ngăn cách, phân chia

所有<する>

しょゆう<する>

Sở hữu

豪邸

ごうてい

Biệt thự

表札

ひょうさつ

Biển tên, bảng tên

バリアフリー

Loại bỏ trở ngại (cho người già, khuyết tật)

とびら

Cánh cửa

戸締まり<する>

とじまり<する>

Đóng cửa, khóa cửa

セキュリティ

An ninh

物陰

ものかげ

Ẩn náu, vỏ bọc

近隣

きんりん

Hàng xóm

余地

よち

Phòng, khoảng trắng

立ち寄る

たちよる

Ghé vào, tạt qua

かれこれ

Khoảng

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ rộng


Chapter 2 Cuộc sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Đồ ăn

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Nhật trình

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Việc nhà

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Ở trường

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Lên Đại học

Bài 5  Laptop, điện thoại


Chapter 5 Ở công ty

Bài 1  Tìm việc

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 6 Thành phố của tôi

Bài 1  Thành phố

Bài 2  Công cộng

Bài 3  Giao thông

Bài 4  Sản xuất

Bài 5  Nông thôn


Chapter 7 Sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Triệu chứng bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 8 Sở thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Học tập

Bài 4  Sách

Bài 5  Ngày nghỉ


Chapter 9 Thế giới

Bài 1  Kế hoạch du lịch

Bài 2  Tại nơi du lịch

Bài 3  Đất nước

Bài 4  Quan hệ quốc tế

Bài 5  Quan hệ quốc tế


Chapter 10 Thiên nhiên

Bài 1  Thời tiết, khí hậu

Bài 2  Thiên tai

Bài 3  Môi trường thế giới

Bài 4  Tự nhiên

Bài 5  Giải trí


Chapter 11 Tin tức

Bài 1  Sự cố

Bài 2  Sự kiện, sự cố

Bài 3  Xã hội

Bài 4  Chính trị

Bài 5  Kinh tế


Chapter 12 Tình trạng - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Tâm trạng tốt

Bài 3  Tâm trạng xấu

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 13 Các cách diễn đạt dễ bị sai ①

Bài 1  Trạng từ ①

Bài 2  Trạng từ ②

Bài 3  Trạng từ ③

Bài 4  Từ dễ nhầm lẫn ①

Bài 5  Từ dễ nhầm lẫn ②


Chapter 14 Các cách diễn đạt dễ bị sai ②

Bài 1  Thành ngữ: Khuôn mặt

Bài 2  Thành ngữ: Thân thể

Bài 3  Thành ngữ: Bộ phận khác

Bài 4  Từ nhiều nghĩa

Bài 5  Từ nhiều nghĩa