Flashcard từ vựng N1 - Thiên tai
Danh sách từ vựng (39 từ)
警報
けいほう
cảnh báo , báo động
注意報
ちゅういほう
Cảnh báo
震源地
しんげんち
tâm chấn
震度
しんど
độ địa chấn
緊急<な>
きんきゅう<な>
cấp cứu, khẩn cấp
速やかな
すみやかな
nhanh chóng
強烈な
きょうれつな
mạnh mẽ, quyết liệt
猛烈な
もうれつな
dữ dội, hung bạo, kinh khủng
驚異的な
きょういてきな
phá kỉ lục
はなはだしい
mãnh liệt, kinh khủng
竜巻
たつまき
lốc xoáy
土砂
どしゃ
đất và cát
浸水<する>
しんすい<する>
lũ lụt
雪崩
なだれ
tuyết lở
噴火<する>
ふんか<する>
phun trào
災い
わざわい
tai họa, tai ương
被災<する>
ひさい<する>
thảm họa
損害
そんがい
thiệt hại
異変
いへん
biến hóa, thay đổi
襲う
おそう
tấn công
避ける
さける
rách, xé toạc
いざというとき
khi cần
破壊<する>
はかい<する>
phá hủy, phá hoại
荒らす
あらす
phá hủy, gây thiệt hại, tàn phá, phá nát
有り様
ありさま
trạng thái, điều kiện
実況<する>
じっきょう<する>
tình hình thực tế; tường thuật trực tiếp
根こそぎ
ねこそぎ
không còn lại gì
ことごとく
toàn bộ
ひずみ
sự vặn vẹo, méo mó
ぐにゃぐにゃ<な/する>
mềm,ủ rũ, bị bỏ dở hoàn toàn
くっきり[と]<する>
rõ ràng
一帯
いったい
toàn vùng, cả khu vực
仮定<する>
かてい<する>
giả định
配給<する>
はいきゅう<する>
cung cấp
分配<する>
ぶんぱい<する>
phân phát
くむ
múc
復旧<する>
ふっきゅう<する>
trùng tu, phục chế
風評
ふうひょう
tin đồn
不幸中の幸い
ふこうちゅうのさいわい
Trong cái rủi có cái may

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②