Flashcard từ vựng N1 - Người quen
Danh sách từ vựng (22 từ)
縁
えん
Định mệnh, duyên, giao tình
一見<する>
いっけん<する>
Thoáng qua
恐縮<する>
きょうしゅく<する>
Không dám, xin bỏ qua cho/Cảm ơn vì…
思いやり
おもいやり
Quan tâm, để ý, sự thông cảm, cảm thông
気配り<する>
きくばり<する>
ân cần, chu đáo, quan tâm
打ち解ける
うちとける
mở lòng, cởi mở thân quen (gỡ bỏ sự cảnh giác ngại ngùng, trở nên thân thiết)
好意
こうい
có thiện ý, có cảm tình
色気
いろけ
có sức hút, sức lôi cuốn, sức hấp dẫn, mê hoặc
見栄
みえ
diện mạo, dáng điệu, dáng vẻ, thể hiện ra
見栄っ張り
みえっぱり
phô trương, khoe khoang khoác lác, muốn thể hiện, nổ, rỗng tuếch
人違い
ひとちがい
nhầm người
勘違い<する>
かんちがい<する>
phán đoán sai lầm, nhận lầm, hiểu nhầm
根も葉もない
ねもはもない
vô căn cứ, không có cơ sở
初耳
はつみみ
cái mới nghe lần đầu
惑わす
まどわす
đâm đầu mù quáng, làm mờ mắt, làm bối rối
早口
はやくち
nhanh mồm nhanh miệng, nói rất nhanh, nói liến thoắng
生やす
はやす
mọc (râu), đeo/cắm (sừng), gây ra (mốc), phát huy (năng lực)
いじる
bồn chồn, lo lắng, mân mê/vo (tóc)
揺する
ゆする
rung, lắc, đu đưa, lay động..
心得る
こころえる
am tường, hiểu biết
欠く
かく
thiếu
おもむろに
chầm chậm, nhẹ nhàng êm ái

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②