Flashcard từ vựng N1 - Đất nước
Danh sách từ vựng (30 từ)
国家
こっか
nước nhà, quốc gia
大国
たいこく
cường quốc
母国
ぼこく
nước mẹ
領土
りょうど
民族
みんぞく
dân tộc
万人
ばんにん
quần chúng, đông người
成り立つ
なりたつ
bao gồm, hình thành từ
起源
きげん
khởi nguyên, nguồn gốc
定める
さだめる
xác định, làm ổn định
断言<する>
だんげん<する>
tuyên ngôn, khẳng định
目覚ましい
めざましい
nổi bật, đáng nể
前途洋々な
ぜんとようような
tương lai hứa hẹn
前途多難な
ぜんとたなんな
tương lai gặp nhiều khó khăn, mịt mờ
おびただしい
nhiều, vô số, một loại
依然として
いぜんとして
vẫn như trước đây
権力
けんりょく
quyền lực
実権
じっけん
thực quyền
強制<する>
きょうせい<する>
cưỡng chế
崇拝<する>
すうはい<する>
ngưỡng mộ, sùng bái
移行<する>
いこう<する>
di chuyển, chuyển đổi
軍事
ぐんじ
quân sự, binh quyền
武器
ぶき
vũ khí
事態
じたい
tình hình
仕組み
しくみ
tổ chức, cơ cấu
革命
かくめい
cách mệnh, cách mạng
暴動
ぼうどう
bạo động
動向
どうこう
xu hướng, khuynh hướng
善悪
ぜんあく
thiện ác, đúng sai
一様な
いちような
đồng lòng, đồng đều
飢える
うえる
đói, thèm khát

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②