Flashcard từ vựng N1 - Tại nơi du lịch
Danh sách từ vựng (29 từ)
片言
かたこと
nói dứt đoạn, bập bõm
身振り手振り
みぶりてぶり
điệu bộ cử chỉ
疎通<する>
そつう<する>
thấu hiểu
先入観
せんにゅうかん
thành kiến, định kiến
もてなす
tiếp đãi, đối đãi
人情
にんじょう
tình người, sự tốt bụng
目の当たり
まのあたり
trước mắt, trực tiếp
勝る
まさる
áp đảo hơn, vượt trội
異国
いこく
nước ngoài, nước xa lạ
融合<する>
ゆうごう<する>
sự dung hợp, pha trộn
手違い
てちがい
sai lầm, lỗi nhỏ
まごつく
do dự, ngập ngừng
右往左往<する>
うおうさおう<する>
đi ngược đi xuôi
さまよう
loanh quanh, lạc lỗi
撮影<する>
さつえい<する>
chụp ảnh
とどめる
lưu ý, dừng lại
鮮明な
せんめいな
tươi sáng
オーロラ
cực quang
きらびやかな
rực rỡ
感無量
かんむりょう
ngập tràn cảm xúc, xúc động
満喫<する>
まんきつ<する>
tận hưởng, có đủ
こぐ
chèo, lái
潜る
もぐる
lặn
用心深い
ようじんぶか
cẩn thận, cẩn trọng, chú ý
おちおち[〜ない]
yên lặng, yên bình
いっそ
có thể là
永住<する>
えいじゅう<する>
sinh sống vĩnh viễn
別荘
べっそう
biệt thự, nhà nghỉ
懲りる
こりる
học được một bài học, nhớ đời

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②