Flashcard từ vựng N1 - Kế hoạch du lịch
Danh sách từ vựng (25 từ)
見所
みどころ
điểm nhấn, điểm hay
穴場
あなば
chỗ ít người biết
本場
ほんば
nhà, nơi ở, trung tâm sản xuất
主要な
しゅような
chủ yếu, chính
事前
じぜん
trước
かねがね
mới gần đây, cách đây không lâu
網羅<する>
もうら<する>
sự bảo phủ, bao gồm
特典
とくてん
đặc quyền, ưu đãi đặc biệt
前払い<する>
まえばらい<する>
trả trước, thanh toán trước
うかうか[と]<する>
cẩu thả, lơ đễnh
手っ取り早い
てっとりばやい
nhanh chóng
オプション
sự lựa chọn, quyền lựa chọn
グレード
bậc, mức, hạng
同伴<する>
どうはん<する>
cùng với
急きょ
きゅうきょ
vội vàng, hấp tấp
要する
ようする
yêu cầu, đòi hỏi
称する
しょうする
gọi tên, đặt tên, tự xưng
見知らぬ
みしらぬ
lạ, không nhận ra
着目<する>
ちゃくもく<する>
chú ý đến
触れ合う
ふれあう
liên lạc, liên hệ, tiếp xúc
利点
りてん
ưu điểm, lợi thế
緯度
いど
vĩ độ
予備
よび
dự bị, dự phòng
身軽な
みがるな
nhẹ
無茶<な>
むちゃ<な>
vô lý

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②