Flashcard từ vựng N1 - Sách
Danh sách từ vựng (40 từ)
書籍
しょせき
sách vở, cuốn sách
ベストセラー
sự bán chạy nhất
エッセイ
bài luận, tùy bút
手記
しゅき
sổ ghi chú, ghi nhớ, cuốn hồi kí
特集
とくしゅう
đặc biệt
読者
どくしゃ
độc giả
ターゲット
đối tượng
老若男女
ろうにゃくなんよ
già và trẻ, nam và nữ
マニア
fan, đam mê, nhiệt huyết
待望<する>
たいぼう<する>
kì vọng
共感<する>
きょうかん<する>
sự đồng cảm, đồng tình
こみ上げる
こみあげる
tràn ra, bộc lộ ra
掲載<する>
けいさい<する>
đăng lên
連載<する>
れんさい<する>
phát hành theo kỳ
突破<する>
とっぱ<する>
đột phá
しのぐ
áp đảo, vượt trội
出回る
でまわる
xuất hiện trên thị trường, lưu hành
圧巻
あっかん
nổi bật nhất, sáng nhất
反響
はんきょう
hồi âm
強いて
しいて
nhấn mạnh
先行<する>
せんこう<する>
trước
原稿
げんこう
bản thảo, bản gốc
著作権
ちょさくけん
bản quyền
記す
しるす
đánh dấu, ghi chép lại
描写<する>
びょうしゃ<する>
miêu tả, phác họa
直訳<する>
ちょくやく<する>
dịch sát nghĩa
予言<する>
よげん<する>
sự dự đoán, tiên đoán
いわく
theo
特色
とくしょく
đặc điểm, điểm đặc sắc
主題
しゅだい
chủ đề
観点
かんてん
luận điểm, quan điểm
つじつま
sự chặt chẽ, kết nối, logic
架空
かくう
trong tưởng tượng, điểm hư cấu
忌まわしい
いまわしい
ghê sợ, đáng tránh xa
正体
しょうたい
thân phận, danh tính
わな
bẫy
覆す
くつがえす
lật ngược, phủ định, lật đổ
[お]しまい
kết thúc
海賊版
かいぞくぱん
bản copy
活字
かつじ
chữ in

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②