Flashcard từ vựng N1 - Học tập
Danh sách từ vựng (27 từ)
手芸
しゅげい
nghề thủ công
編む
あむ
bện, đan
織る
おる
dệt
縫う
ぬう
khâu vá, may mặc, luồn qua
家庭菜園
かていさいえん
vườn rau
盆栽
ぼんさい
cây cảnh, bonsai
親しむ
したしむ
thân thiết, thân mật
和紙
わし
giấy nhật
着付け
きつけ
ăn mặc phù hợp
手本
てほん
tranh mẫu, mẫu
高尚な
こうしような
cao quý, cao thượng
楽器
がっき
nhạc cụ
音色
ねいろ
âm sắc
癒す
いやす
điều trị, chữa lành
極める
きわめる
rèn luyện, nâng cao, tìm hiểu đến cùng
興じる
きょうじる
tiêu khiển, hứng thú
千差万別
せんさばんべつ
muôn hình muôn vẻ, đa dạng
一期一会
いちごいちえ
chỉ trong lần này
茶会
ちゃかい
tiệc trà
催す
もよおす
tổ chức, sắp sửa
早まる
はやまる
vội vàng, vội vã, sớm hơn
何らかの
なんらかの
một số
並びに
ならびに
và, cùng với
武道
ぶどう
võ đạo
囲碁
いご
cờ vây
将棋
しょうぎ
cờ shogi
下火になる
したびになる
hạ nhiệt, dịu đi

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②