Flashcard từ vựng N1 - Thời trang

読み込み中...
Danh sách từ vựng (29 từ)
フォーマルな

chính thức, đúng nghi lễ

ラフな

thô, đơn giản

着飾る

きかざる

làm đẹp, diện, trau chuốt

映える

はえる

sáng rực lên, đẹp lên

引き立てる

ひきたてる

ủng hộ, làm nổi bật

粋<な>

いき<な>

sành điệu, tao nhã, bảnh bao

気品

きひん

hương vị

多様な

たような

đa dạng

目ざとい

めざとい

nhanh mắt

キャッチ<する>

bắt lấy, nắm lấy

ゲット<する>

nhận lấy

見せびらかす

みせびらかす

khoe khoang, phô bày

似通う

にかよ

tương tự

今どき

いまどき

ngày nay, thời nay

重宝<な / する>

ちょうほう<な / する>

thuận tiện

露出<する>

ろしゅつ<する>

lộ ra

念入りな

ねんいりな

cẩn thận, chu đáo

淡い

あわい

nhạt, nhẹ, thoáng qua

タイトな

bó sát, chặt

インパクト

táo bạo, ảnh hưởng

際立つ

きわだつ

nổi bật

ほどける

tan ra, tuột

束ねる

たばねる

bó lại, buộc lại

ほころびる

rách, bục, hỏng

裏返し

うらがえ

lộn ngược lại, đảo lại

リフォーム<する>

sửa lại, cải tạo lại

折り返す

おりかえす

quay trở lại

パール

ngọc trai

見違える

みちがえる

nhìn nhầm, nhận nhầm

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ rộng


Chapter 2 Cuộc sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Đồ ăn

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Nhật trình

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Việc nhà

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Ở trường

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Lên Đại học

Bài 5  Laptop, điện thoại


Chapter 5 Ở công ty

Bài 1  Tìm việc

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 6 Thành phố của tôi

Bài 1  Thành phố

Bài 2  Công cộng

Bài 3  Giao thông

Bài 4  Sản xuất

Bài 5  Nông thôn


Chapter 7 Sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Triệu chứng bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 8 Sở thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Học tập

Bài 4  Sách

Bài 5  Ngày nghỉ


Chapter 9 Thế giới

Bài 1  Kế hoạch du lịch

Bài 2  Tại nơi du lịch

Bài 3  Đất nước

Bài 4  Quan hệ quốc tế

Bài 5  Quan hệ quốc tế


Chapter 10 Thiên nhiên

Bài 1  Thời tiết, khí hậu

Bài 2  Thiên tai

Bài 3  Môi trường thế giới

Bài 4  Tự nhiên

Bài 5  Giải trí


Chapter 11 Tin tức

Bài 1  Sự cố

Bài 2  Sự kiện, sự cố

Bài 3  Xã hội

Bài 4  Chính trị

Bài 5  Kinh tế


Chapter 12 Tình trạng - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Tâm trạng tốt

Bài 3  Tâm trạng xấu

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 13 Các cách diễn đạt dễ bị sai ①

Bài 1  Trạng từ ①

Bài 2  Trạng từ ②

Bài 3  Trạng từ ③

Bài 4  Từ dễ nhầm lẫn ①

Bài 5  Từ dễ nhầm lẫn ②


Chapter 14 Các cách diễn đạt dễ bị sai ②

Bài 1  Thành ngữ: Khuôn mặt

Bài 2  Thành ngữ: Thân thể

Bài 3  Thành ngữ: Bộ phận khác

Bài 4  Từ nhiều nghĩa

Bài 5  Từ nhiều nghĩa