Flashcard từ vựng N1 - Sản xuất
Danh sách từ vựng (22 từ)
産出<する>
さんしゅつ<する>
sản xuất
製造<する>
せいぞう<する>
chế tạo
精巧<な>
せいこう<な>
tinh xảo
巧みな
たくみな
khéo léo, khéo tay
品種
ひんしゅ
phẩm loại, chủng loại
改良<する>
かいりょう<する>
sự cải thiện, cải tiến
栄える
さかえる
hưng thịnh
よみがえる
làm sống lại, hồi sinh
乗り切る
のりきる
vượt qua
上回る
うわまわる
vượt quá
もたらす
đem đến, mang đến
割り当てる
わりあてる
phân công, phân bổ, giao
急速な
きゅうそくな
cấp tốc
次ぐ
つぐ
sau, tiếp theo
欠陥
けっかん
khuyết điểm, thiếu sót
ネック
điểm thắt nút, cổ chai
弊害
へいがい
tệ nạn, tác hại
水をさす
みずをさす
cản trở, quấy rầy
対比<する>
たいひ<する>
so sánh
匹敵<する>
ひってき<する>
đối thủ ngang tầm, sánh với
電力<する>
でんりょく<する>
điện lực, điện năng
下地
したじ
nền tảng, nền móng

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②