Flashcard từ vựng N1 - Quan hệ trên dưới
Danh sách từ vựng (30 từ)
慎む
つつしむ
Cẩn thận, thận trọng/nhịn, hạn chế
わきまえる
Nhận rõ, nhận thức
一から十まで
いちからじゅうまで
Từ A - Z, không trừ cái gì
気兼ね<する>
きがね<する>
Khách sáo, ngại
気が引ける
きがひける
Ngần ngại, bối rối, không thoải mái
年配
ねんぱい
Có thâm niên, người có nhiều kinh nghiệm
一目置く
いちもくおく
Thừa nhận tài năng của đối phương
拝借<する>
はいしゃく<する>
Mượn, ( thể khiêm nhường của 借りる)
寛大な
かんだいな
Rộng lượng, hào phóng
大目に見る
おおめにみる
Cho qua, tha lỗi
長い目で見る
ながいめでみる
Nhìn xa trông rộng, nhìn về lâu dài
促す
うながす
Nhắc nhở, thúc giục
却下<する>
きゃっか<する>
Loại bỏ, từ chối, không chấp nhận
慕う
したう
Ngưỡng mộ
恐れ入る
おそれいる
Xin lỗi (lịch sự)
仰ぐ
あおぐ
Thỉnh giáo/Ngước lên
とがめる
Khiển trách, trút tội
準じる
じゅんじる
Được đối xử như là, đãi ngộ
対等<な>
たいとう<な>
Bình đẳng, tương đương
ため口
ためぐち
Nói chuyện ngang hàng
ぞんざいな
Thất lễ, không lịch sự
煙たい
けむたい
Gò bó, không thoải mái/Ngạt thở vì khói
前置き
まえおき
Lời giới thiệu, lời mở đầu
くどい
Dài dòng, lặp đi lặp lại, chán ngắt
息苦しい
いきぐるしい
Khó thở, ngột ngạt
理屈
りくつ
Lí do, logic
へりくだる
Khiên nhường, nhún nhường
おだてる
Nịnh nọt, tâng bốc, khen
引き下がる
ひきさがる
Nhân nhượng, từ bỏ chủ trương của cá nhân
パワハラ
Bắt nạt

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②