Flashcard từ vựng N1 - Công việc
Danh sách từ vựng (38 từ)
適性
てきせい
Thích hợp,năng lực
はかどる
Tiến triển thuận lợi
手掛ける
てがける
Bắt tay vào làm
打ち込む
うちこむ
Tập trung vào/Ném, liệng
負う
おう
Gánh vác, chịu trách nhiệm
先方
せんぽう
Bên phía kia, bên đối phương
議題
ぎだい
Những việc phải làm, đề án hội nghị
了承<する>
りょうしょう<する>
Thấu hiểu, cảm thông
出向く
でむく
Đi tới, đi gặp ai
手数
てすう
Phiền, tốn công
承る
うけたまわる
Nghe, tiếp nhận (khiêm nhường ngữ của 聞く)
例の
れいの
Thường lệ, như mọi khi, đã nói
取り急ぎ
とりいそぎ
vắn tắt, gấp gáp, vội vàng (vì đang bận)
企画<する>
きかく<する>
Kế hoạch, lên kế hoạch
受け持つ
うけもつ
Đảm nhiệm, đảm nhận, phụ trách
分担<する>
ぶんたん<する>
Chia sẻ, gách vác
連携<する>
れんけい<する>
Hợp tác, liên kết
連帯<する>
れんたい<する>
Đoàn kết, liên đới, cùng nhau
組み込む
くみこむ
Nhúng, cho vào
根回し<する>
ねまわし<する>
Thương lượng trước
出社<する>
しゅっしゃ<する>
Đến công ty
代理<する>
だいり<する>
Đại diện, thay thế
取り次ぐ
とりつぐ
Chuyển giao, truyền đạt
バトンタッチ<する>
Chuyển giao công việc, nhiệm vụ
オファー<する>
Đề nghị
立腹<する>
りっぷく<する>
Bực mình, cáu giận
軽減<する>
けいげん<する>
Làm nhẹ, giảm bớt
労力
ろうりょく
Hơi sức, công sức
ノルマ
Chỉ tiêu sản xuất
新入り
しんいり
Người mới, người tập sự
弱音
よわね
Than thở, nhút nhát
マンネリ
Lặp đi lặp lại, không có sáng tạo
上の空
うわのそら
Mất tập trung, lơ đễnh
いやいや
Không bằng lòng, miễn cưỡng
打ち上げ
うちあげ
xả stress
兼ねる
かねる
Kiêm nhiệm, kết hợp
差し支える
さしつかえる
Cản trở, trở ngại
教訓
きょうくん
Bài học, rút ra bài học

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②