Flashcard từ vựng N1 - Công ty
Danh sách từ vựng (27 từ)
日系企業
にっけいきぎょう
Doanh nghiệp liên kết với Nhật Bản
外資系企業
がいしけいきぎょう
Doanh nghiệp liên kết nước ngoài
利益
りえき
Lời lãi, lợi nhuận
経費
けいひ
Chi phí
バンク
Ngân hàng
負債
ふさい
Khoản nợ
派遣<する>
はけん<する>
Phái cử
エリート
Ưu tú, tốt nhất
確保<する>
かくほ<する>
Đảm bảo, bảo vệ
営む
いとなむ
Chi phối, kinh doanh
売買<する>
ばいばい<する>
Mua bán
規定
きてい
Quy định quy tắc
好調<な>
こうちょう<な>
Trạng thái tốt, làm tốt
築く
きずく
Xây dựng
セクション
Phần, bộ phận
上向く
うわむく
Cải thiện, cải tiến
仕える
つかえる
Phục vụ, làm việc cho
削減<する>
さくげん<する>
Cắt giảm
切り抜ける
きりぬける
Vượt qua
特許
とっきょ
bằng sáng chế, phát minh
転じる
てんじる
Thay đổi, xoay chuyển
公私
こうし
Công tư, công và tư
混同<する>
こんどう<する>
Lẫn lộn, nhầm lẫn
あながち[〜ない]
Không nhất thiết
いざ知らず
いざしらず
Không biết như thế nào… nhưng
多かれ少なかれ
おおかれすくなかれ
Dù lớn hay nhỏ
遅かれ早かれ
おそかれはやかれ
Sớm hay muộn

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②