Flashcard từ vựng N1 - Tìm việc
Danh sách từ vựng (33 từ)
有望な
ゆうぼうな
Có triển vọng, có tương lai
弊社
へいしゃ
Công ty (Công ty mình)
新卒
しんそつ
Mới tốt nghiệp
概要
がいよう
Phác thảo, tóm lược
情熱
じょうねつ
Nhiệt huyết
身だしなみ
みだしなみ
Diện mạo, tác phong
気合
きあい
Năng lượng, nhiệt tình
臨む
のぞむ
Đối diện, có mặt
簡潔<な>
かんけつ<な>
Thanh khiết, giản dị, ngắn gọn
欄
らん
Cột
同上
どうじょう
Như trên
プロフィール
Trang cá nhân, sơ lược tiểu sử
プラスアルファ
Phần bổ sung, phần phụ
駆使<する>
くし<する>
Tận dụng, sử dụng toàn bộ
考慮<する>
こうりょ<する>
Xem xét, suy tính
携わる
たずさわる
Tham gia vào, làm việc
心構え
こころがまえ
Chuẩn bị tâm lí
はきはき[と]<する>
Rõ ràng, rành rọt
振る舞う
ふるまう
Tiếp đãi, ứng xử
誇張<する>
こちょう<する>
Khoa trương, phóng đại
代わる代わる
かわるがわる
Luân phiên, lần lượt
雑談<する>
ざつだん<する>
Chuyện phiếm, chuyện nhỏ
洞察力
どうさつりょく
Năng lực nhận biết vấn đề
露骨な
ろこつな
Thẳng thắn
開封<する>
かいふう<する>
Mở thư, xem
あっせん<する>
Can thiệp, sắp xếp
逸材
いつざい
Tài năng nổi bật
新人
しんじん
Người mới
正規
せいき
Chính quy, chính thức
原則
げんそく
Nguyên tắc
おおむね
Phần lớn, đại khái
売り手
うりて
Người bán
つきましては
Tiếp theo là

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②