Flashcard từ vựng N1 - Laptop, điện thoại

読み込み中...
Danh sách từ vựng (27 từ)
機種

きしゅ

Kiểu máy, mẫu

端末

たんまつ

Thiết bị đầu cuối

最先端

さいせんたん

Hiên đại, tiên tiến nhất

性能

せいのう

Tính năng

アップ<する>

Tải lên

バージョンアップ<する>

Cập nhật phiên bản (phần mềm)

使いこなす

つかいこなす

Thành thạo, sử dụng thành thạo

使い分ける

つかいわける

Chọn dùng cho từng mục đích, sử dụng đúng cách

手引き<する>

てびき<する>

Sách hướng dẫn

把握<する>

はあく<する>

Nắm bắt, hiểu

加入<する>

かにゅう<する>

Gia nhập, tham gia

規約

きやく

Quy ước, quy định

進化<する>

しんか<する>

Phát triển, tiến triển

変遷<する>

へんせん<する>

Thăng trầm, chuyển tiếp, thay đổi

配信<する>

はいしん<する>

Phân phối, phân bố, phân loại

むやみな

Làm quá, quá mức, thiếu thận trọng

もってのほか

Không thể cho phép, không thể được, vô lí

複数

ふくすう

Số nhiều

最低限

さいていげん

Tối thiểu, mức tối thiểu

入手<する>

にゅうしゅ<する>

Đạt được, thu được

ぶれる

Mờ, không rõ nét/Không lung lay

匿名

とくめい

Nặc danh, ẩn danh

中傷<する>

ちゅうしょう<する>

Nói xấu, nói những điều không có thực

費やす

ついやす

Tiêu, chi dùng, lãng phí

ほどほど

Điều độ, vừa phải

一概に[〜ない]

いちがいに[〜ない]

Cứ, vô điều kiện

しげしげ[と]

Cắm mặt, chằm chằm

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ rộng


Chapter 2 Cuộc sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Đồ ăn

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Nhật trình

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Việc nhà

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Ở trường

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Lên Đại học

Bài 5  Laptop, điện thoại


Chapter 5 Ở công ty

Bài 1  Tìm việc

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 6 Thành phố của tôi

Bài 1  Thành phố

Bài 2  Công cộng

Bài 3  Giao thông

Bài 4  Sản xuất

Bài 5  Nông thôn


Chapter 7 Sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Triệu chứng bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 8 Sở thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Học tập

Bài 4  Sách

Bài 5  Ngày nghỉ


Chapter 9 Thế giới

Bài 1  Kế hoạch du lịch

Bài 2  Tại nơi du lịch

Bài 3  Đất nước

Bài 4  Quan hệ quốc tế

Bài 5  Quan hệ quốc tế


Chapter 10 Thiên nhiên

Bài 1  Thời tiết, khí hậu

Bài 2  Thiên tai

Bài 3  Môi trường thế giới

Bài 4  Tự nhiên

Bài 5  Giải trí


Chapter 11 Tin tức

Bài 1  Sự cố

Bài 2  Sự kiện, sự cố

Bài 3  Xã hội

Bài 4  Chính trị

Bài 5  Kinh tế


Chapter 12 Tình trạng - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Tâm trạng tốt

Bài 3  Tâm trạng xấu

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 13 Các cách diễn đạt dễ bị sai ①

Bài 1  Trạng từ ①

Bài 2  Trạng từ ②

Bài 3  Trạng từ ③

Bài 4  Từ dễ nhầm lẫn ①

Bài 5  Từ dễ nhầm lẫn ②


Chapter 14 Các cách diễn đạt dễ bị sai ②

Bài 1  Thành ngữ: Khuôn mặt

Bài 2  Thành ngữ: Thân thể

Bài 3  Thành ngữ: Bộ phận khác

Bài 4  Từ nhiều nghĩa

Bài 5  Từ nhiều nghĩa