Flashcard từ vựng N1 - Lên Đại học

読み込み中...
Danh sách từ vựng (25 từ)
志す

こころざす

Khao khát, mong muốn đạt được cái gì

満たす

みたす

Đầy, thỏa mãn

わく

Hạn chế, giới hạn/Khung, viền

偏差値

へんさち

Điểm chuẩn

善し悪し

よしあし

Tốt hay xấu

見極める

みきわめる

Nhìn thấu suốt, nhận rõ chắc chắn

独自<する>

どくじ<する>

Nguyên gốc, độc đáo, độc quyền

見当

けんとう

Ước lượng, dự tính, đoán

貫く

つらぬく

Xuyên qua, thủng qua

くぐる

Đi qua, băng qua

かなう

Hoàn thành, đáp ứng

手中

しゅちゅう

Trong tầm tay

すんなり[と] <する>

Dễ dàng, thanh thoát

取得<する>

しゅとく<する>

Đạt được, có được

申し分[が]ない

もうしぶん[が]ない

Hoàn hảo, không chê vào đâu được

免除<する>

めんじょ<する>

Miễn trừ, miễn giảm

不備<な>

ふび<な>

Không hoàn chỉnh, không vẹn toàn

貴校

きこう

Trường học

不利<な>

ふり<な>

Không có lợi, bất lợi

いずれ

Suy cho cùng, sớm muộn thì

仮に

かりに

Giả sử, cứ cho là

立ち直る

たちなおる

Khôi phục lại, lấy lại thăng bằng

首席

しゅせき

Bàn đầu tiên, thủ khoa

雲をつかむような

くもをつかむような

Vô vọng, mơ hồ, không rõ ràng

勧誘<する>

かんゆう<する>

Thu hút, mời mọc

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ rộng


Chapter 2 Cuộc sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Đồ ăn

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Nhật trình

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Việc nhà

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Ở trường

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Lên Đại học

Bài 5  Laptop, điện thoại


Chapter 5 Ở công ty

Bài 1  Tìm việc

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 6 Thành phố của tôi

Bài 1  Thành phố

Bài 2  Công cộng

Bài 3  Giao thông

Bài 4  Sản xuất

Bài 5  Nông thôn


Chapter 7 Sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Triệu chứng bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 8 Sở thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Học tập

Bài 4  Sách

Bài 5  Ngày nghỉ


Chapter 9 Thế giới

Bài 1  Kế hoạch du lịch

Bài 2  Tại nơi du lịch

Bài 3  Đất nước

Bài 4  Quan hệ quốc tế

Bài 5  Quan hệ quốc tế


Chapter 10 Thiên nhiên

Bài 1  Thời tiết, khí hậu

Bài 2  Thiên tai

Bài 3  Môi trường thế giới

Bài 4  Tự nhiên

Bài 5  Giải trí


Chapter 11 Tin tức

Bài 1  Sự cố

Bài 2  Sự kiện, sự cố

Bài 3  Xã hội

Bài 4  Chính trị

Bài 5  Kinh tế


Chapter 12 Tình trạng - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Tâm trạng tốt

Bài 3  Tâm trạng xấu

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 13 Các cách diễn đạt dễ bị sai ①

Bài 1  Trạng từ ①

Bài 2  Trạng từ ②

Bài 3  Trạng từ ③

Bài 4  Từ dễ nhầm lẫn ①

Bài 5  Từ dễ nhầm lẫn ②


Chapter 14 Các cách diễn đạt dễ bị sai ②

Bài 1  Thành ngữ: Khuôn mặt

Bài 2  Thành ngữ: Thân thể

Bài 3  Thành ngữ: Bộ phận khác

Bài 4  Từ nhiều nghĩa

Bài 5  Từ nhiều nghĩa