Flashcard từ vựng N1 - Nấu ăn
Danh sách từ vựng (27 từ)
手順
てじゅん
Quy trình
香辛料
こうしんりょう
Hương vị, gia vị
シール
Tem, nhãn, màng bọc niêm phong
吟味<する>
ぎんみ<する>
Nếm thử, thử nghiệm, kiểm định
不可欠な
ふかけつな
Không thể thiếu
代用<する>
だいよう<する>
Thay thế
加工<する>
かこう<する>
Gia công, sản xuất
浸す
ひたす
Nhúng vào, ngâm vào
むしる
Nhổ, hái, kéo, bóc
しんなり[と] <する>
Mềm, dẻo, nhũn
ねた
Nguyên liệu, thành phần/Câu chuyện
練る
ねる
①Trộn, nhào nặn ②Đầu tư trí óc và trau chuốt
丸める
まるめる
Cuộn tròn, vo tròn
丸ごと
まるごと
Nguyên vẹn, toàn bộ
とろける
Tan chảy
沸騰<する>
ふっとう<する>
Sôi, sủi tăm
かき回す
かきまわす
Xào, khuấy đảo, khuấy
腕前
うでまえ
Khả năng, năng khiếu
口ずさむ
くちずさむ
Hát thầm, nhẩm theo
手際
てぎわ
Khéo léo
漂う
ただよう
Toát ra, tỏa ra
焦げ臭い
こげくさい
Mùi khét
うんと
Nhiều, rất nhiều
濃厚な
のうこうな
Đậm, dày
つまむ
Nhón tay, nhéo, bịt (mũi)
口が肥える
くちがこえる
Sành ăn
盛り付ける
もりつける
Bày biện

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②