Flashcard từ vựng N1 - Việc nhà
Danh sách từ vựng (23 từ)
てきぱき[と] <する>
Nhanh chóng, mau lẹ
山積み
やまづみ
Gian nan, nhiều như chất đống
寄せ集める
よせあつめる
Thu gom, tập hợp
放り込む
ほうりこむ
Nhét vào trong, ném vào
放り出す
ほうりだす
Vứt ra, quẳng ra/ bỏ cuộc, từ bỏ
あたふた<する>
Vội vã, cuống cuồng
不意<な>
ふい<な>
Đột nhiên, không ngờ tới
さらう
Nhặt, quét dọn
ごしごし[と]
Lau, chùi, cọ
跳ねる
はねる
Bắn/Nhảy
引きずる
ひきずる
Kéo, Lưu uyến
圧縮<する>
あっしゅく<する>
Nén, ép
見当たる
みあたる
Nhìn thấy, tìm thấy
ぼやく
Phàn nàn, càu nhàu
しぶしぶ
Miễn cưỡng
おっくうな
Rắc rối, phức tạp
フィルター
Lọc, tấm lọc
丹念な
たんねんな
Tỉ mỉ, cẩn thận
雑な
ざつな
Tạp nham, sơ sài
一苦労<する>
ひとくろう<する>
Rất khó khăn
退治<する>
たいじ<する>
Tiêu diệt, hủy diệt
始末<する>
しまつ<する>
Thu gom/Kết cục, kết quả
びっしょり[と]
Ướt sũng

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②