Flashcard từ vựng N1 - Nơi ở
Danh sách từ vựng (29 từ)
家計
かけい
Kinh tế gia đình
差し引く
さしひく
Khấu trừ
手取り
てどり
Tiền thực nhận về tay, tiền nhận được (sau khi khấu trừ thuế)
倹約<する>
けんやく<する>
Tiết kiệm
出費
しゅっぴ
Chi tiêu, chi phí
かさむ
Sự tăng lên, tăng thêm
内訳
うちわけ
Diễn giải thành từng mục, thống kê
共働き<する>
ともばたらき<する>
Cùng làm việc
やり繰り<する>
やりくり<する>
xoay sở, sắp xếp, quản lí
すずめの涙
すずめのなみだ
"nước mắt chim sẻ", số lượng rất nhỏ, ít
ギャラ
Tiền thù lao
極力
きょくりょく
Tận dụng hết sức, mức tối đa
セレブ
Người nổi tiếng, có danh tiếng
ゆとり
Dư dả, thoải mái
丸々[化] <する>
まるまる[化] <する>
Hoàn toàn, trọn vẹn/tròn trĩnh, mũm mĩm
手元
てもと
Có sẵn trong tay, nắm trong tay
懐
ふところ
Tâm trạng
利子
りし
Tiền lãi, lợi tức
桁
けた
Con số, chữ số
割合
わりあい
Tỷ lệ
きっかり
Chính xác, hoàn hảo, đúng
株
かぶ
Cổ phiếu
何でもかんでも
なんでもかんでも
bất cứ cái gì
何だかんだ[と]
なんだかんだ[と]
Bất cứ cái gì
人並み
ひとなみ
Như bất cứ ai khác
老後
ろうご
Tuổi già
尽きる
つきる
Cạn kiệt, hết sức, bị dùng hết
滞納<する>
たいのう<する>
Nộp muộn, không trả
首が回らない
くびがまわらない
Ngập trong nợ nần

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②