Flashcard từ vựng N1 - Từ dễ nhầm lẫn ①
Danh sách từ vựng (27 từ)
制作<する>
せいさく<する>
chế tạo
製作<する>
せいさく<する>
chế tạo, sản xuất
押さえる
おさえる
giữ, che
抑える
おさえる
kiếm chế
精算<する>
せいさん<する>
tính toán
清算<する>
せいさん<する>
giải quyết
終始<する>
しゅうし<する>
từ đầu đến cuối
始終
しじゅう
thường xuyên, liên tục
冒す
おかす
liều mình, đương đầu
侵す
おかす
xâm nhập
犯す
おかす
phạm tội
保証<する>
ほしょう<する>
bảo hiểm, bảo đảm
保障<する>
ほしょう<する>
bảo vệ
補償<する>
ほしょう<する>
bồi thường
追求<する>
ついきゅう<する>
theo đuổi
追及<する>
ついきゅう<する>
điều tra, truy cứu
追究<する>
ついきゅう<する>
điều tra
分別<する>
ぶんべつ<する>
phân biệt
分別
ふんべつ
phân tách, phân loại
心中
しんちゅう
cảm xúc
心中<する>
しんじゅう<する>
tự sát đôi
大家
たいか
chuyên gia
大家
おおや
chủ nhà
市場
いちば
chợ
市場
しじょう
thị trường
目下
もっか
hiện tại
目下
めした
cấp dưới

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②