Flashcard từ vựng N1 - Trạng từ ③
Danh sách từ vựng (24 từ)
いささか
hơi hơi
もろに
trực tiếp, hoàn toàn
もはや
đã rồi
さほど[〜ない]
không nhiều
何ら[〜ない]
なんら[〜ない]
bất cứ
無論
むろん
tất nhiên
何やら
なにやら
có vẻ
何とぞ
なにとぞ
dù thế nào đi nữa
何分
なにぶん
dù thế nào đi nữa
とかく
có khuynh hướng
とやかく
nói này nói nọ
いやに
khủng khiếp
ことのほか
khác thường
よほど
nhiều, lắm
いずれにしても
dù trong trường hợp nào
なんと
quá nhiều
ぴりぴり<する>
tê tê/căng thẳng
じかに
trực tiếp
たいそう<な>
rất, quá
断固
だんこ
kiên định
なんと言っても
なんといっても
dù nói thế nào thì
なんとしても
bằng mọi giá
ことによると
rất có thể
にわかな
bỗng nhiên, đột ngột

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②