Flashcard từ vựng N1 - Hình ảnh tiêu cực
Danh sách từ vựng (26 từ)
ネガティブな
tiêu cực
見苦しい
みぐるしい
xấu, vô duyên
ややこしい
lộn xộn
悲惨な
ひさんな
bi thảm
みすぼらしい
khốn khổ, nghèo nàn
乏しい
とぼしい
thiếu sót
貧弱な
ひんじゃくな
nghèo đói
汚らわしい
けがらわしい
bẩn thỉu
いやらしい
đáng ghét, thô lỗ
卑しい
いやしい
đê tiện, thấp kém
希薄な
きはくな
mỏng manh, yếu ớt
つきなみな
nhàm chán, tầm thường
ぶっきらぼうな
lỗ mãng, cộc cằn
むっつり[と]<する>
不細工な
ぶさいくな
xấu xí
つれない
lãnh đạm. Thờ ơ
しぼむ
tan tành
あやふやな
mập mờ
生ぬるい
なまぬるい
nhạt nhẽo, mềm mỏng
無礼<な>
ぶれい<な>
bất lịch sự
気取る
きどる
kênh kiệu
近寄りがたい
ちかよりがたい
khó gần
ちやほや<する>
nuông chiều
窮屈な
きゅうくつな
chật/ không thoải mái
ヤバい
rất tệ
どん底
どんぞこ
tậm đáy

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②