Flashcard từ vựng N1 - Hình ảnh tích cực
Danh sách từ vựng (21 từ)
ポジティブな
tích cực
みずみずしい
tươi mới
しとやかな
dịu dàng, nhã nhặn
優雅<な>
ゆうが<な>
trang nhã
チャーミングな
quyến rũ
ソフトな
mềm mại
シャープな
sắc bén
明快な
めいかいな
rõ ràng
りりしい
nam tính
やんわり[と]
mềm mại
滑らかな
なめらかな
trơn tru, trôi chảy
堂々[と]
どうどう[と]
tự tin
健全な
けんぜんな
khỏe mạnh
とびきり
hảo hạng, vượt trội
抜群な
ばつぐんな
nổi bật
すばしっこい
nhanh trí, lanh lợi
恥じらう
はじらう
xẩu hổ
たやすい
đơn giản, dễ dàng
悠々[と]
ゆうゆう[と]
dư giả
めきめき[と]
tiến bộ nhanh chóng
至れり尽くせり
いたれりつくせり
tận tình

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②