Flashcard từ vựng N1 - Tính cách
Danh sách từ vựng (32 từ)
大らかな
おおらかな
hào hiệp, cao thượng
朗らかな
ほからかな
sáng sủa, rạng rỡ
人懐こい
ひとなつこい
hòa đồng
生真面目<な>
きまじめ<な>
nghiêm túc
几帳面な
きちょうめんな
ngăn nắp, cẩn thận
誠実<な>
せいじっ<な>
thành thật
気さくな
きさくな
cởi mở, rộng rãi
シャイな
xấu hổ
潔い
いさぎよい
thẳng thắn, hiên ngang
まめな
trung thực, cần cù
気立て
きだて
bản tính, tính tình
人当たり
ひとあたり
cách đối xử với người khác
情け深い
なさけぶかい
nhân từ, giàu tình cảm
純粋な
じゅんすいな
thuần khiết, đơn thuần
クールな
ngầu, lạnh lùng
ドライ<な>
khô khan, thực dụng
シビアな
nghiêm khắc, khắt khe
繊細な
せんさいな
nhạy cảm
意地っ張り<な>
いじっぱり<な>
cứng đầu
強情<な>
ごうじょう<な>
cứng đầu
おっちょこちょい<な>
cẩu thả
おせっかい<な>
tọc mạch, xen vào chuyện người khác
出しゃばり<な>
でしゃばり<な>
xía vào chuyện người khác
荒っぽく
あらっぽく
thô bạo, cộc cằn
キレる
nổi cáu, tức giận
横柄な
おうへいな
kiêu căng, ngạo mạn
冷淡な
れいたんな
lạnh lùng
無神経<な>
むしんけい<な>
vô tâm, vô ý
軽率な
けいそつな
khinh suất, thiếu suy nghĩ
おっかない
đáng sợ
陰気な
いんきな
buồn bã
せこい
nhỏ nhen, vụn vặt

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②