Flashcard từ vựng N1 - Chính trị
Danh sách từ vựng (27 từ)
内閣
ないかく
nội các
体制
たいせい
cơ chế
有力な
ゆうりょくな
có sức ảnh hưởng
声明<する>
せいめい<する>
lời tuyên bố, lời công bố
会見<する>
かいけん<する>
họp báo
意向
いこう
dự định, ý muốn
弁明<する>
べんめい<する>
biện minh
明かす
あかす
Tiết lộ/ trôi qua
率いる
ひきいる
dẫn đầu, đi tiên phong
結成<する>
けっせい<する>
tạo thành
保守的な
ほしゅてきな
bảo thủ
極端<な>
きょくたん<な>
cực đoan, cực kỳ
賢明な
けんめいな
thông minh
思惑
おもわく
ý kiến
うやむやな
không rõ ràng, mập mờ
可決<する>
かけつ<する>
phê chuẩn, tán thành
押し切る
おしきる
quyết tâm đến cùng, áp đảo
委ねる
ゆだねる
giao phó
当選<する>
とうせん<する>
棄権<する>
きけん<する>
bỏ phiếu trắng
暴露<する>
ばくろ<する>
vạch trần, phơi bày
欺く
あざむく
lừa đảo
遺憾<な>
いかん<な>
đáng tiếc
賄賂
わいろ
hối lộ
背く
そむく
phản bội, quay lưng lại
過ち
あやまち
lỗi lầm, sai lầm
狙う
ねらう
nhắm vào, nhằm mục đích

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②