Flashcard từ vựng N1 - Sự kiện, sự cố

読み込み中...
Danh sách từ vựng (38 từ)
脅す

おどす

đe dọa

不審<な>

ふしん<な>

đáng nghi

手口

てぐち

phương pháp, kỹ thuật phạm tội

巧妙な

こうみょうな

thông minh

偽造<する>

ぎぞう<する>

làm giả, đồ giả

もくろむ

dự định làm, lên kế hoạch

あくどい

vô lương tâm

浅ましい

あさましい

đáng khinh

逃れる

のがれる

bỏ trốn

逃げ出す

にげだす

chạy trốn

逃す

のがす

bỏ lỡ

あがく

đấu tranh

一連

いちれん

chuỗi

根底

こんてい

nền tảng, gốc rễ, nguồn gốc, căn nguyên

同一<な>

どういつ<な>

đồng nhất, giống nhau

真実

しんじつ

sự thật

真相

しんそう

chân tướng

報じる

ほうじる

thông báo

騒ぎ立てる

さわぎたてる

làm huyên náo

揺るがす

ゆるがす

rung lắc, đung đưa

引き起こす

ひきおこす

dẫn đến, gây ra

さらわれる

bị bắt cóc

詐欺

さぎ

lừa đảo

あげくの果て[に]

あげくのはて[に]

cuối cùng

推測<する>

すいそく<する>

phỏng đoán

断定<する>

だんてい<する>

phủ định

突き止める

つきとめる

xác nhận

指差す

ゆびさす

chỉ ra

不当<な>

ふとう<な>

bất công, không thỏa đáng

ずさんな

cẩu thả

手がかり

てがかり

dđầu mối

取り調べ

とりしらべ

thẩm tra

追い詰める

おいつめる

dồn vào chân tường

行き詰まる

い/ゆきづまる

xông vào ngõ cụt

裁く

さばく

phạt

有罪

ゆうざい

có tội

もしくは

hoặc

刑務所

けいむしょ

nhà tù

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ rộng


Chapter 2 Cuộc sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Đồ ăn

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Nhật trình

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Việc nhà

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Ở trường

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Lên Đại học

Bài 5  Laptop, điện thoại


Chapter 5 Ở công ty

Bài 1  Tìm việc

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 6 Thành phố của tôi

Bài 1  Thành phố

Bài 2  Công cộng

Bài 3  Giao thông

Bài 4  Sản xuất

Bài 5  Nông thôn


Chapter 7 Sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Triệu chứng bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 8 Sở thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Học tập

Bài 4  Sách

Bài 5  Ngày nghỉ


Chapter 9 Thế giới

Bài 1  Kế hoạch du lịch

Bài 2  Tại nơi du lịch

Bài 3  Đất nước

Bài 4  Quan hệ quốc tế

Bài 5  Quan hệ quốc tế


Chapter 10 Thiên nhiên

Bài 1  Thời tiết, khí hậu

Bài 2  Thiên tai

Bài 3  Môi trường thế giới

Bài 4  Tự nhiên

Bài 5  Giải trí


Chapter 11 Tin tức

Bài 1  Sự cố

Bài 2  Sự kiện, sự cố

Bài 3  Xã hội

Bài 4  Chính trị

Bài 5  Kinh tế


Chapter 12 Tình trạng - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Tâm trạng tốt

Bài 3  Tâm trạng xấu

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 13 Các cách diễn đạt dễ bị sai ①

Bài 1  Trạng từ ①

Bài 2  Trạng từ ②

Bài 3  Trạng từ ③

Bài 4  Từ dễ nhầm lẫn ①

Bài 5  Từ dễ nhầm lẫn ②


Chapter 14 Các cách diễn đạt dễ bị sai ②

Bài 1  Thành ngữ: Khuôn mặt

Bài 2  Thành ngữ: Thân thể

Bài 3  Thành ngữ: Bộ phận khác

Bài 4  Từ nhiều nghĩa

Bài 5  Từ nhiều nghĩa