Flashcard từ vựng N1 - Sự cố
Danh sách từ vựng (29 từ)
衝突<する>
しょうとつ<する>
xung khắc, va chạm
搬送<する>
はんそう<する>
vận chuyển
もがく
đấu tranh, vật lộn
犠牲
ぎせい
hi sinh
無諜<な>
むぼう<な>
thiếu thận trọng, hấp tấp
ひき逃げ<する>
ひきにげ<する>
đâm rồi bỏ chạy
立ち去る
たちさる
rời đi
通報<する>
つうほう<する>
trình báo
出動<する>
しゅつどう<する>
xuất phát
証拠
しょうこ
bằng chứng
根拠
こんきょ
căn cứ
消し去る
けしさる
xóa, xóa bỏ
ごまかす
nói dối
妨害<する>
ぼうがい<する>
cản trở
あわや
別状
べつじょう
tình huống nghiêm trọng
身元
みもと
giấy chứng minh
当人
とうにん
đương sự
痛ましい
いたましい
đau đớn, đáng tiếc
憤る
いきどおる
phẫn uất
見抜く
みぬく
nhìn xuyên qua
究明<する>
きゅうめい<する>
điều tra
合致<する>
がっち<する>
thống nhất
自首<する>
じしゅ<する>
tự thú
手抜き<する>
てぬき<する>
cẩu thả
再現<する>
さいげん<する>
tái hiện
賠償<る>
ばいしょう<る>
bồi thường
再三
さいさん
liên tục, dăm ba bận, ba lần bốn lượt
後を絶たない
あとをたたない
vô tận, không bao giờ dừng lại, hết

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②