Flashcard từ vựng N1 - Tự nhiên
Danh sách từ vựng (28 từ)
果てしない
はてしない
vô tận
限りな
かぎりない
không giới hạn, vô tận
壮大な
そうだいな
hùng vĩ
はかない
đoản mệnh/thoáng qua, phù du
ちっぽけな
nhỏ, rất nhỏ
創造<する>
そうぞう<する>
sáng tạo
一面
いちめん
cả bề mặt
見晴らし
みはらし
tầm nhìn, phong cảnh
かすむ
mờ sương, che mờ
染まる
そまる
nhuộm
さらす
phơi
朽ちる
くちる
mục nát, thối rữa
大陸
たいりく
lục địa
地形
ちけい
địa hình
起伏
きふく
nhấp nhô
頂上
ちょうじょう
đỉnh
とがる
nhọn, sắc
連なる
つらなる
trải dài
恵み
めぐみ
ân huệ
富む
とむ
giàu có, trù phú
群れる
むれる
tụ tập
さえずる
hót líu lo, hót ríu rít
惑星
わくせい
hành tinh
星座
せいざ
chòm sao
満月
まんげつ
trăng tròn
謎
なぞ
huyền bí
影
かげ
bóng
現象
げんしょう
hiện tượng

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Ở trường
Chapter 5
Ở công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 6
Thành phố của tôi
Chapter 7
Sức khỏe
Chapter 8
Sở thích
Chapter 9
Thế giới
Chapter 10
Thiên nhiên
Chapter 11
Tin tức
Chapter 12
Tình trạng - Hình ảnh
Chapter 13
Các cách diễn đạt dễ bị sai ①
Chapter 14
Các cách diễn đạt dễ bị sai ②