Flashcard từ vựng N1 - Môi trường thế giới

読み込み中...
Danh sách từ vựng (29 từ)
紫外線

しがいせん

tia cực tím

オゾン層

オゾンそう

tầng ozone

温室効果ガス

おんしつこうかガス

khí thải nhà kính

冰河

ひょうが

sông băng

悩ます

なやます

gây phiền hà, làm khổ não

致命的な

ちめいてきな

chí mạng, nghiêm trọng, chết người

経緯

けいい

chi tiết, chuỗi sự việc

食い止める

くいとめる

ngăn cản

協議<する>

きょうぎ<する>

thảo luận

言い分

いいぶん

lời nói, giải thích, phân trần

気体

きたい

thể khí

増殖<する>

ぞうしょく<する>

tăng lên, sinh sản, nhân lên

生態系

せいたいけい

hệ sinh thái

要因

よういん

nguyên nhân

生じる

しょうじる

xảy ra

膨大な

ぼうだいな

số lượng lớn

顕著な

けんちょな

nổi bật, rõ ràng

根本的な

こんぽんてきな

một cách căn bản

本質

ほんしつ

bản chất, cốt lõi

早急な

さっきゅうな

ngay lập tức

前例

ぜんれい

tiền lệ

等しい

ひとしい

tương đương với

放棄<する>

ほうき<する>

bỏ rơi, chối bỏ

やみくもな

mù quáng, mò mẫm

気長<する>

きなが<する>

kiên nhẫn, kiên trì, thong thả

脱する

だっする

vứt bỏ, thoát khỏi

いかなる

bằng mọi giá, dù thế nào đi nữa

過酷な

かこくな

khắc nghiệt

至るところ

いたるところ

mọi nơi

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ rộng


Chapter 2 Cuộc sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Đồ ăn

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Nhật trình

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Việc nhà

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Ở trường

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Lên Đại học

Bài 5  Laptop, điện thoại


Chapter 5 Ở công ty

Bài 1  Tìm việc

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 6 Thành phố của tôi

Bài 1  Thành phố

Bài 2  Công cộng

Bài 3  Giao thông

Bài 4  Sản xuất

Bài 5  Nông thôn


Chapter 7 Sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Triệu chứng bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 8 Sở thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Học tập

Bài 4  Sách

Bài 5  Ngày nghỉ


Chapter 9 Thế giới

Bài 1  Kế hoạch du lịch

Bài 2  Tại nơi du lịch

Bài 3  Đất nước

Bài 4  Quan hệ quốc tế

Bài 5  Quan hệ quốc tế


Chapter 10 Thiên nhiên

Bài 1  Thời tiết, khí hậu

Bài 2  Thiên tai

Bài 3  Môi trường thế giới

Bài 4  Tự nhiên

Bài 5  Giải trí


Chapter 11 Tin tức

Bài 1  Sự cố

Bài 2  Sự kiện, sự cố

Bài 3  Xã hội

Bài 4  Chính trị

Bài 5  Kinh tế


Chapter 12 Tình trạng - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Tâm trạng tốt

Bài 3  Tâm trạng xấu

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 13 Các cách diễn đạt dễ bị sai ①

Bài 1  Trạng từ ①

Bài 2  Trạng từ ②

Bài 3  Trạng từ ③

Bài 4  Từ dễ nhầm lẫn ①

Bài 5  Từ dễ nhầm lẫn ②


Chapter 14 Các cách diễn đạt dễ bị sai ②

Bài 1  Thành ngữ: Khuôn mặt

Bài 2  Thành ngữ: Thân thể

Bài 3  Thành ngữ: Bộ phận khác

Bài 4  Từ nhiều nghĩa

Bài 5  Từ nhiều nghĩa