Flashcard từ vựng N2 - Tiền bạc
Danh sách từ vựng (24 từ)
收入
しゅうにゅう
Thu nhập, khoản thu (chưa trừ các phí tổn)
ごく
Cực kỳ, vô cùng
せいぜい
Nhiều nhất là, tối đa, trong mức có thể
出費<する>
しゅっぴ<する>
Chi tiêu
赤字
あかじ
Lỗ (âm), chữ đỏ
大金
たいきん
Số tiền lớn
税金
ぜいきん
Tiền thuế
納める
おさめる
Nộp, đóng
含む
ふくむ
Bao gồm
公共料金
こうきょうりょうきん
Tiền công cộng, tiền điện nước ga (nói chung)
払い込む
はちいこむ
Thanh toán
引き落とし
ひきおとし
Sự rút (tiền từ tài khoản)
手数料
てすうりょう
Lệ phí, phí dịch vụ
出し入れ<する>
だしいれ<する>
Việc rút và gửi (tiền)
高くつく
たかくつく
Đắt tiền, đắt đỏ
残高
ざんだか
Số dư
せっせと
Chăm chỉ, siêng năng
大まかな
おおまかな
Đại khái, ước chừng
差し引く
さしひく
Trừ đi
努める
つとめる
Nỗ lực, cố gắng
立て替える
たてかえる
Tạm ứng, ứng trước
援助<する>
えんじょ<する>
Sự viện trợ
返済<する>
へんさい<する>
Sự trả, hoàn trả
安定<する>
あんてい<する>
ổn định

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn