Flashcard từ vựng N2 - Bệnh và điều trị
Danh sách từ vựng (27 từ)
病む
やむ
Đau
負傷<する>
ふしょう<する>
Vết thương
重体
じゅうたい
Tình trạng nguy kịch
熱中症
ねっちゅうしょう
Chứng sốc nhiệt, say nắng
細菌
さいきん
Vi khuẩn, vi trùng
つまずく
Vấp, sẩy chân, trượt chân
医療
いりょう
Y tế
高度<な>
こうど<な>
Trình độ cao, cao độ
実績
じっせき
Thành tích thực tế
負担<する>
ふたん<する>
Phí tổn
適用<する>
てきよう<する>
Sự áp dụng
手当て
てあて
Sự chăm sóc, trợ cấp
尽くす
つくす
Dốc hết sức, dốc cạn
薬品
やくひん
Dược phẩm, thuốc men
作用<する>
さよう<する>
Tác dụng
目安
めやす
Độ chừng, tiêu chuẩn
副作用
ふくさよう
Tác dụng phụ
余計[に]
よけい[に]
Hơn (ngoài mong muốn), nhiều hơn, không cần thiết, dư thừa
余計な
よけいな
Không cần thiết
もむ
Đấm, bóp, chà xát
告げる
つげる
Sự thông báo, thông cáo
覚悟<する>
かくご<する>
Sự sẵn sàng, chuẩn bị tinh thần
看病<する>
かんびょう<する>
Sự chăm bệnh
配慮<する>
はいりょ<する>
Sự lưu tâm, lo lắng
遺伝<する>
いでん<する>
Sự truyền đi
克服<する>
こくふく<する>
Sự khắc phục, chinh phục
リハビリ
Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn