Flashcard từ vựng N2 - Trước khi đổ bệnh

読み込み中...
Danh sách từ vựng (23 từ)
休養<する>

きゅうよう<する>

Sự nghỉ dưỡng, nghỉ ngơi

疲労<する>

ひろう<する>

Sự mệt mỏi, lao lực

不調<な>

ふちょう<な>

(Tình trạng) không khỏe

体調

たいちょう

Tình trạng cơ thể, sức khỏe

やや

Hơi chút chút

寝心地

ねごこち

Nằm thoải mái, dễ chịu

大した

To tát, trọng đại, đáng kể

念のため

ねんのため

Để đảm bảo, để chắc chắn

通院<する>

つういん<する>

Đi bệnh viện

レントゲン

X-quang

さらに

Hơn nữa

おとろえる

Sa sút, yếu đi, suy nhược

きたえる

Rèn luyện, mài giũa

適度な

てきどな

Vừa phải, chừng mực

予防<する>

よぼう<する>

Sự phòng chống, ngừa

補給<する>

ほきゅう<する>

Sự bổ sung, thêm vào

不足<する>

ふそく<する>

Sự thiếu

サプリメント

Viên bổ trợ, thuốc bổ

取り戻す

とりもどす

Lấy lại

ワクチン

Vắc-xin

加入<する>

かにゅう<する>

Tham gia, gia nhập, vào

医師

いし

Bác sỹ

くれぐれも

Lúc nào cũng, luôn luôn

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen, mối quan hệ giao tiếp

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ (trở nên) xấu đi


Chapter 2 Đời sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Tiền bạc

Bài 3  Bữa ăn

Bài 4  Mua sắm

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Buổi sáng

Bài 2  Công việc hàng ngày

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Việc nhà

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Phố xá

Bài 1  Phố xá

Bài 2  Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)

Bài 3  Quê hương

Bài 4  Giao thông

Bài 5  Các ngành công nghiệp


Chapter 5 Tại trường học

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Đại học, Cao học

Bài 5  Máy tính (Điện thoại thông minh)


Chapter 6 Tại công ty

Bài 1  Tìm việc, việc làm

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 7 Yêu thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Giải trí

Bài 4  Sách

Bài 5  Sở thích, ý thích


Chapter 8 Thiên nhiên - Thư giãn

Bài 1  Khí hậu và thời tiết

Bài 2  Bão, động đất

Bài 3  Thiên nhiên

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Du lịch


Chapter 9 Vì sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Trước khi đổ bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 10 Tin tức

Bài 1  Rắc rối, sự cố

Bài 2  Tai nạn

Bài 3  Chính trị

Bài 4  Xã hội

Bài 5  Thế giới, môi trường


Chapter 11 Trạng thái - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Cảm giác thoải mái

Bài 3  Cảm giác buồn bã

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 12 Cách nói dễ nhầm lẫn

Bài 1  Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng

Bài 2  Thành ngữ ② Đầu, mặt

Bài 3  Thành ngữ ③ Cơ thể

Bài 4  Phó từ

Bài 5  Cách nói nối