Flashcard từ vựng N2 - Bão, động đất
Danh sách từ vựng (23 từ)
接近<する>
せっきん<する>
Sự tiếp cận, đến gần
備える
そなえる
Chuẩn bị, phòng bị, đối phó với
砂
すな
Cát
あふれる
Tràn, ngập
降水量
こうすいりょう
Lượng nước mưa
観測<する>
かんそく<する>
Sự quan trắc, đo đạc
大気
たいき
Không khí, khí trời
荒れる
あれる
(Biển) động, (da) khô, nứt nẻ
傾く
たかむく
Nghiêng, có chiều hướng đi xuống
またぐ
Băng qua, vượt qua
応答<する>
おうとう<する>
Tiếng đáp trả, sự hồi âm
静まる
しずまる
Tĩnh lặng, lắng xuống, dịu đi
もたらす
Gây nên, mang đến
及ぼす
およぼす
Gây hại, gây ảnh hưởng
及ぶ
およぶ
Đến mức, đạt mức
去る
さる
Rời đi, bỏ đi
ひとまず
Tạm thời, trước mắt
直後
ちょくご
Ngay sau khi
行動<する>
こうどう<する>
Hành động, hoạt động
万一
まんいち
Chẳng may
傾向
けいこう
Khuynh hướng
達する
たっする
Đạt
災害
さいがい
Tai họa

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn