Flashcard từ vựng N2 - Nghỉ việc, chuyển chỗ làm

読み込み中...
Danh sách từ vựng (25 từ)
退職<する>

たいしょく<する>

Sự nghỉ việc

転職<する>

てんしょく<する>

Sự chuyển việc

首になる

くびになる

Bị đuổi việc, bị sa thải

リストラ<する>

Người bị sa thải, sự sa thải (do cơ cấu lại)

独立<する>

どくりつ<する>

Độc lập

着々[と]

ちゃくちゃく「と」

Từng bước vững chắc

フリー<な>

Tự do, miễn phí

不平

ふへい

Sự bất bình

満足<な/する>

まんぞく<な/する>

Sự hài lòng, thỏa mãn

辛抱<する>

しんぼう<する>

Nhẫn nhục, chịu đựng

ぐっと

Đè nén, chặt, nhiều

負う

おう

Gánh chịu

溶け込む

とけこむ

Hòa nhập

やむを得ず

やむをえず

Bất đắc dĩ, không còn cách nào khác

立ち上げる

立ちあげる

Thành lập, khởi động

試みる

こころみる

Thử

専念<する>

せんねん<する>

Sự chuyên tâm, tập trung

悔やむ

くやむ

Hối hận, tiếc nuối

見送る

みおくる

Theo dõi, xem xét lại, tiễn

逃す

のがす

Bỏ lỡ

重なる

かさなる

Chồng chất

引き止める

ひきとめる

Ngăn chặn, can ngăn

特殊<な>

とくしゅ<な>

Đặc thù

身の回り

みのまわり

Xung quanh mình

状況

じょうきょう

Tình trạng, tình hình

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen, mối quan hệ giao tiếp

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ (trở nên) xấu đi


Chapter 2 Đời sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Tiền bạc

Bài 3  Bữa ăn

Bài 4  Mua sắm

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Buổi sáng

Bài 2  Công việc hàng ngày

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Việc nhà

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Phố xá

Bài 1  Phố xá

Bài 2  Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)

Bài 3  Quê hương

Bài 4  Giao thông

Bài 5  Các ngành công nghiệp


Chapter 5 Tại trường học

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Đại học, Cao học

Bài 5  Máy tính (Điện thoại thông minh)


Chapter 6 Tại công ty

Bài 1  Tìm việc, việc làm

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 7 Yêu thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Giải trí

Bài 4  Sách

Bài 5  Sở thích, ý thích


Chapter 8 Thiên nhiên - Thư giãn

Bài 1  Khí hậu và thời tiết

Bài 2  Bão, động đất

Bài 3  Thiên nhiên

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Du lịch


Chapter 9 Vì sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Trước khi đổ bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 10 Tin tức

Bài 1  Rắc rối, sự cố

Bài 2  Tai nạn

Bài 3  Chính trị

Bài 4  Xã hội

Bài 5  Thế giới, môi trường


Chapter 11 Trạng thái - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Cảm giác thoải mái

Bài 3  Cảm giác buồn bã

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 12 Cách nói dễ nhầm lẫn

Bài 1  Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng

Bài 2  Thành ngữ ② Đầu, mặt

Bài 3  Thành ngữ ③ Cơ thể

Bài 4  Phó từ

Bài 5  Cách nói nối