Flashcard từ vựng N2 - Quan hệ trên dưới

読み込み中...
Danh sách từ vựng (24 từ)
地位

ちい

Vị trí, địa vị

目上

めうえ

Người trên

敬意

けいい

Sự tôn kính, tôn trọng

敬う

うやまう

Tôn kính, kính trọng

的確な

てきかくな

Chính xác, xác đáng

忠告<する>

ちゅうこく<する>

Lời cảnh cáo, nhắc nhở

サポート<する>

Sự hỗ trợ

いばる

Kiêu căng, ngạo mạn

押し付ける

おしつける

Áp đặt, ép buộc

ご無沙汰<する>

ごぶさた<する>

Không liên lạc (trong thời gian dài)

恐縮<する>

きょうしゅく<する>

Thật ngại, áy náy

信頼<する>

しんらい<する>

Sự tin cậy, tin tưởng

従う

したがう

Tuân theo, theo

うなずく

Gật đầu, gật gù

反論<する>

はんろん<する>

Phản biện, bác bỏ

わびる

Xin lỗi

やる気

やるき

Sự hứng thú, cảm hứng

お世辞

おせじ

Sự tâng bốc, nịnh hót

ごまをする

Xu nịnh

上等な

じょうとうな

Cao cấp

苦痛

くつう

Sự đau khổ

夫人

ふじん

Phu nhân, người vợ

ベテラン

Người giỏi, kỳ cựu

平社員

ひらしゃいん

Nhân viên quèn

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen, mối quan hệ giao tiếp

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ (trở nên) xấu đi


Chapter 2 Đời sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Tiền bạc

Bài 3  Bữa ăn

Bài 4  Mua sắm

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Buổi sáng

Bài 2  Công việc hàng ngày

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Việc nhà

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Phố xá

Bài 1  Phố xá

Bài 2  Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)

Bài 3  Quê hương

Bài 4  Giao thông

Bài 5  Các ngành công nghiệp


Chapter 5 Tại trường học

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Đại học, Cao học

Bài 5  Máy tính (Điện thoại thông minh)


Chapter 6 Tại công ty

Bài 1  Tìm việc, việc làm

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 7 Yêu thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Giải trí

Bài 4  Sách

Bài 5  Sở thích, ý thích


Chapter 8 Thiên nhiên - Thư giãn

Bài 1  Khí hậu và thời tiết

Bài 2  Bão, động đất

Bài 3  Thiên nhiên

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Du lịch


Chapter 9 Vì sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Trước khi đổ bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 10 Tin tức

Bài 1  Rắc rối, sự cố

Bài 2  Tai nạn

Bài 3  Chính trị

Bài 4  Xã hội

Bài 5  Thế giới, môi trường


Chapter 11 Trạng thái - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Cảm giác thoải mái

Bài 3  Cảm giác buồn bã

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 12 Cách nói dễ nhầm lẫn

Bài 1  Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng

Bài 2  Thành ngữ ② Đầu, mặt

Bài 3  Thành ngữ ③ Cơ thể

Bài 4  Phó từ

Bài 5  Cách nói nối