Flashcard từ vựng N2 - Công việc
Danh sách từ vựng (32 từ)
ビジネス
Công việc, kinh doanh
就く
つく
Đạt được (công việc)
生きがい
いきがい
Đáng sống, ý nghĩa sống
やりがい
Đáng làm, giá trị
抱く
いだく
Ôm ấp
打ち合わせ<する>
うちあわせ<する>
Sự gặp gỡ bàn bạc, buổi trao đổi
アポイント
Cuộc hẹn gặp
応対<する>
おうたい<する>
Sự trả lời, ứng tiếp
伝言<する>
でんごん<する>
Tin nhắn, lời nhắn
改めて
あらためて
Lúc khác
じかに
Trực tiếp
プロジェクト
Dự án
意図<する>
いと<する>
Ý đồ
新たな
あらたな
Mới
組む
くむ
Tổ chức, phối hợp
取り引き<する>
とりひき<する>
Giao dịch, quan hệ làm ăn
依頼<する>
いらい<する>
Yêu cầu, nhờ, đề nghị
任せる
まかせる
Giao phó
引き受ける
ひきうける
Tiếp nhận, nhận lời, đảm nhận
こなす
Nắm vững, tiếp thu
成果
せいか
Thành quả
達成<する>
たっせい<する>
Sự đạt thành
作業<する>
さぎょう<する>
Thao tác, tác nghiệp, công việc
保留<する>
ほりゅう<する>
Sự bảo lưu, hoãn lại
やり直す
やりなおす
Làm lại
件
けん
Vụ, trường hợp, vấn đề, công việc
急用
きゅうよう
Công việc gấp
至急
しきゅう
Cấp tốc, khẩn cấp
手順
てじゅん
Trình tự, thứ tự
移動<する>
いどう<する>
Sự di chuyển
大工
だいく
Thợ mộc, thợ xây
ガードマン
Người bảo vệ

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn