Flashcard từ vựng N2 - Tìm việc, việc làm
Danh sách từ vựng (32 từ)
求人
きゅうじん
Tìm người
志望<する>
しぼう<する>
Nguyện vọng
エントリー<する>
Sự vào, tiến vào, dự tuyển
携わる
たずさわる
Làm việc có liên quan
生かす
いかす
Phát huy, tận dụng
貴社
きしゃ
Quý công ty
御中
おんちゅう
Kính gửi
動機
どうき
Động cơ
熱意
ねつい
Thành ý, nhiệt tình
学歴
がくれき
Lý lịch học tập
不問
ふもん
Không hỏi
制限<する>
せいげん<する>
Sự hạn chế, giới hạn
特技
とくぎ
Sở trường, kỹ năng đặc biệt
協調<する>
きょうちょう<する>
Sự hòa đồng, hợp tác
肝心な
かんじんな
Chủ yếu, cốt lõi
精一杯
せいいっぱい
Hết sức mình, dốc hết sức
アビール<する>
Sự giới thiệu, làm nổi bật
対応<する>
たいおう<する>
Sự ứng xử, trả lời
合同<する>
ごうどう<する>
Sự kết hợp, chung, tập thể
望ましい
のぞましい
Được mong muốn, kỳ vọng
好ましい
このましい
Được ưa chuộng, đáng mến
公平<な>
こうへい<な>
Sự công bằng, công bằng
せめて
ít nhất, tối thiểu
受け取る
うけとる
Nhận được
内定<する>
ないてい<する>
Quyết định nội bộ, tạm quyết định (thường dùng trong tuyển dụng)
辞退<する>
じたい<する>
Sự từ chối
契約<する>
けいやく<する>
Hợp đồng
入社<する>
にゅうしゃ<する>
Sự vào công ty
心得る
こころえる
Thấu hiểu, nhận thức
社会人
しゃかいじん
Người đi làm, người đã ra ngoài xã hội
自覚<する>
じかく<する>
Tự giác
いよいよ
Dần dần, rồi thì, cuối cùng

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn