Flashcard từ vựng N2 - Máy tính (Điện thoại thông minh)
Danh sách từ vựng (23 từ)
起動<する>
きどう<する>
Sự khởi động
本体
ほんたい
Phần chính, đầu máy (vi tính v.v.)
キーボード
Bàn phím
ディスプレイ
Màn hình, sự hiển thị
接続<する>
せつぞく<する>
Sự kết nối
検索<する>
けんさく<する>
Sự tìm kiếm
転送<する>
てんそう<する>
Sự gửi chuyển tiếp
文書
ぶんしょ
Văn bản
設定<する>
せってい<する>
Sự định dạng
余白
よはく
Lề giấy, sự chừa lề, canh lề
フォント
Kiểu chữ, phông chữ
カーソル
Con trỏ
改行<する>
かいぎょう<する>
Sự xuống hàng
区切る
くぎる
Cách đoạn
貼り付ける
はりつける
Dán
強調<する>
きょうちょう<する>
Sự nhấn mạnh
拡大<する>
かくだい<する>
Sự mở rộng, làm lớn, phóng lớn
消去<する>
しょうきょ<する>
Sự xóa bỏ
上書き保存<する>
うわがきほぶん<する>
Sự lưu đè (lên dữ liệu cũ)
順序
じゅんじょ
Thứ tự, trật tự, tuần tự
印刷<する>
いんさつ<する>
Việc in
プリンター
Máy in
インク
Mực

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn