Flashcard từ vựng N2 - Học tập
Danh sách từ vựng (29 từ)
学ぶ
まなぶ
Học
学習<する>
がくしゅう<する>
Việc học tập
学力
がくりょく
Học lực
教養
きょうよう
Sự giáo dục, sự nuôi dưỡng
参考書
さんこうしょ
Sách tham khảo
書き込む
かきこむ
Viết vào
書き取る
かきとる
Viết chính tả, (nghe rồi viết)
記号
きごう
Ký hiệu
図
ず
Hình minh họa
下線
かせん
Đường gạch dưới
法則
ほうそく
Quy tắc, quy luật
志す
こころざす
Mong mỏi, khao khát, thiết tha
徹夜<する>
てつや<する>
Sự thức suốt đêm, thức trắng đêm
上達<する>
じょうたつ<する>
Sự tiến bộ, tiến triển
こつこつ[と]
Từng chút, lọc cọc
地道な
じみちな
Đều đặn, vững chắc
根気
こんき
Sự kiên nhẫn
効率的な
こうりつてき
Một cách hiệu quả
旺盛な
おうせいな
Mạnh mẽ, nồng nhiệt
基礎
きそ
Căn bản, nền tảng
基本
きほん
Cơ bản, căn bản
除く
のぞく
Trừ ra, loại trừ
現状
げんじょう
Hiện trạng
おろそかな
Thờ ơ, sao lãng
可能<な>
かのう<な>
Khả năng, có thể
実現<する>
じつげん<する>
Sự thực hiện
混同<する>
こんどう<する>
Sự lẫn lộn, nhầm lẫn
複数
ふくすう
Số nhiều
活用<する>
かつよう<する>
Sự sử dụng hiệu quả, sự tận dụng

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn