Flashcard từ vựng N2 - Các ngành công nghiệp

読み込み中...
Danh sách từ vựng (22 từ)
生産<する>

せいさん<する>

Sự sản xuất

供給<する>

きょうきゅう<する>

Sự cung cấp

栽培<する>

さいばい<する>

Sự trồng trọt

農家

のうか

Nông dân

作物

さくもつ

Hoa màu, cây trồng

漁業

ぎょぎょう

Ngư nghiệp, nghề chài lưới

栄える

さかえる

Phồn vinh, hưng thịnh

普及<する>

ふきゅう<する>

Sự phổ cập, phổ biến

急増<する>

きゅうぞう<する>

Sự tăng nhanh, tăng đột ngột

情緒

じょうちょ

Trữ tình, cảm xúc

向上<する>

こうじょう<する>

Sự tăng cường, nâng cao

構成<する>

こうせい<する>

Sự hình thành, tạo thành

重視<する>

じゅうし<する>

Sự xem trọng

提案<する>

ていあん<する>

Đề án

検討<する>

けんとう<する>

Sự cân nhắc, nghiên cứu, bàn thảo

不可欠な

ふかけつな

Không thể thiếu

妨げる

さまたげる

Gây trở ngại, ảnh hưởng

生える

はえる

Mọc

著しい

いちじるしい

Đáng kể

参考

さんこう

Sự thăm khảo

リスク

Rủi ro

現地

げんち

(Nước, địa phương) sở tại, địa bàn

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen, mối quan hệ giao tiếp

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ (trở nên) xấu đi


Chapter 2 Đời sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Tiền bạc

Bài 3  Bữa ăn

Bài 4  Mua sắm

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Buổi sáng

Bài 2  Công việc hàng ngày

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Việc nhà

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Phố xá

Bài 1  Phố xá

Bài 2  Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)

Bài 3  Quê hương

Bài 4  Giao thông

Bài 5  Các ngành công nghiệp


Chapter 5 Tại trường học

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Đại học, Cao học

Bài 5  Máy tính (Điện thoại thông minh)


Chapter 6 Tại công ty

Bài 1  Tìm việc, việc làm

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 7 Yêu thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Giải trí

Bài 4  Sách

Bài 5  Sở thích, ý thích


Chapter 8 Thiên nhiên - Thư giãn

Bài 1  Khí hậu và thời tiết

Bài 2  Bão, động đất

Bài 3  Thiên nhiên

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Du lịch


Chapter 9 Vì sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Trước khi đổ bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 10 Tin tức

Bài 1  Rắc rối, sự cố

Bài 2  Tai nạn

Bài 3  Chính trị

Bài 4  Xã hội

Bài 5  Thế giới, môi trường


Chapter 11 Trạng thái - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Cảm giác thoải mái

Bài 3  Cảm giác buồn bã

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 12 Cách nói dễ nhầm lẫn

Bài 1  Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng

Bài 2  Thành ngữ ② Đầu, mặt

Bài 3  Thành ngữ ③ Cơ thể

Bài 4  Phó từ

Bài 5  Cách nói nối