Flashcard từ vựng N2 - Giao thông
Danh sách từ vựng (28 từ)
行き先
い/ゆきさき
Nơi đi đến
方面
ほうめん
Hướng
行き帰り
い/ゆきかえり
Sự đi và về
横断<する>
おうだん<する>
Sự băng qua
通行<する>
つうこう<する>
Sự đi lại, lưu thông
歩行者
ほこうしゃ
Người đi bộ
絶えず
たえず
Không dứt, không ngừng
手段
しゅだん
Phương tiện
公共
こうきょう
Công cộng
運賃
うんちん
Tiền cước, phí vận chuyển
つかまる
Nắm, cầm
アナウンス<する>
Loa thông báo, sự thông báo
見合わせる
みあわせる
Nhìn nhau, hoãn
乱れる
みだれる
Xáo trộn, rối loạn, lung tung
再開<する>
さいかい<する>
Sự bắt đầu lại
ICカード
アイシーカード
Thẻ IC
免許
めんきょ
Sự cho phép, giấy phép
左右
さゆう
Trái phải
直線
ちょくせん
Đường thẳng
なだらかな
Nhẹ, mềm
間隔
かんかく
Khoảng cách
スムーズな
Trôi chảy, thuận lợi
指す
さす
Chỉ
のろのろ<な/する>
Chầm chậm, chậm chạp, lờ đờ
ぐるぐる[と]
Loanh quanh, xoay
パンク<する>
Sự nổ lốp, bể bánh xe
慎重な
しんちょうな
Thận trọng
気を抜く
きをぬく
Lơ là, lơ đãng, bất cẩn

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn