Flashcard từ vựng N2 - Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)

読み込み中...
Danh sách từ vựng (23 từ)
自治体

じちたい

Tổ chức tự trị, tự quản

知事

ちじ

Người đứng đầu tỉnh, tỉnh trưởng

応える

こたえる

Trả lời, đáp lại

住民

じゅうみん

Người dân, dân cư

身分証明書

みぶんしょうめいしよ

giấy chứng minh, thẻ căn cước

生年月日

せいねんがっぴ

Ngày tháng năm sinh

署名<する>

しょめい<する>

Sự ký tên, chữ ký

修正<する>

しゅうせい<する>

Sự chỉnh sửa, sửa

年金

ねんきん

Lương hưu, tiền trợ cấp về hưu

施設

しせつ

Cơ sở, địa điểm

ロッカー

Tủ có khóa, tủ cất đồ

建築<する>

けんちく<する>

Kiến trúc

ニューアル<する>

Sự đổi mới, làm mới

近づける

ちかづける

Cho (~) đến gần

福祉

ふくし

Phúc lợi

年度

ねんど

Năm tài khoá

交替<する>

こうたい<する>

Sự thay phiên, đổi phiên

収集<する>

しゅうしゅう<する>

Sự thu gom, thu nhập

配布<する>

はいふ<する>

Sự phân phối, phân phát

処理<する>

しょり<する>

Sự xử lý

需要

じゅよう

Nhu cầu

提供<する>

ていきょう<する>

Sự cung cấp

用途

ようと

Sự sử dụng

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen, mối quan hệ giao tiếp

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ (trở nên) xấu đi


Chapter 2 Đời sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Tiền bạc

Bài 3  Bữa ăn

Bài 4  Mua sắm

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Buổi sáng

Bài 2  Công việc hàng ngày

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Việc nhà

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Phố xá

Bài 1  Phố xá

Bài 2  Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)

Bài 3  Quê hương

Bài 4  Giao thông

Bài 5  Các ngành công nghiệp


Chapter 5 Tại trường học

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Đại học, Cao học

Bài 5  Máy tính (Điện thoại thông minh)


Chapter 6 Tại công ty

Bài 1  Tìm việc, việc làm

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 7 Yêu thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Giải trí

Bài 4  Sách

Bài 5  Sở thích, ý thích


Chapter 8 Thiên nhiên - Thư giãn

Bài 1  Khí hậu và thời tiết

Bài 2  Bão, động đất

Bài 3  Thiên nhiên

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Du lịch


Chapter 9 Vì sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Trước khi đổ bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 10 Tin tức

Bài 1  Rắc rối, sự cố

Bài 2  Tai nạn

Bài 3  Chính trị

Bài 4  Xã hội

Bài 5  Thế giới, môi trường


Chapter 11 Trạng thái - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Cảm giác thoải mái

Bài 3  Cảm giác buồn bã

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 12 Cách nói dễ nhầm lẫn

Bài 1  Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng

Bài 2  Thành ngữ ② Đầu, mặt

Bài 3  Thành ngữ ③ Cơ thể

Bài 4  Phó từ

Bài 5  Cách nói nối