Flashcard từ vựng N2 - Từ thể hiện thời gian

読み込み中...
Danh sách từ vựng (26 từ)
現在

げんざい

Hiện tại

過去

かこ

Quá khứ

年月

ねんげつ

Tháng năm, thời gian

月日

つきひ

Ngày tháng, thời gian

日時

にちじ

Ngày giờ

今日

こんにち

Hôm nay, ngày nay

年代

ねんだい

Những năm, thế hệ

年間

ねんかん

Trong năm

年中

ねんじゅう

Suốt năm, quanh năm, cả năm

本年

ほんねん

Năm nay

日中

にっちゅう

Trong ngày

夜間

やかん

Buổi tối

ただ今

ただいま

Bây giờ, câu chào khi về đến

先ほど

さきほど

Lúc nãy

近々

ちかぢか

Sắp tới

後日

ごじつ

Sau này, về sau

やがて

Chẳng mấy chốc

いずれ

Rồi thì, một ngày nào đó

今後

こんご

Từ nay về sau, tương lai

すでに

Đã từ lâu

あらかじめ

Trước

従来

じゅうらい

Lâu nay, từ trước đến nay

あくる

Tiếp theo, sau đó

一時

いちじ

Nhất thời, tạm trong thời gian ngắn

一生

いっしょう

Cả đời, suốt đời

永遠に

えいえんに

Vĩnh viễn

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen, mối quan hệ giao tiếp

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ (trở nên) xấu đi


Chapter 2 Đời sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Tiền bạc

Bài 3  Bữa ăn

Bài 4  Mua sắm

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Buổi sáng

Bài 2  Công việc hàng ngày

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Việc nhà

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Phố xá

Bài 1  Phố xá

Bài 2  Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)

Bài 3  Quê hương

Bài 4  Giao thông

Bài 5  Các ngành công nghiệp


Chapter 5 Tại trường học

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Đại học, Cao học

Bài 5  Máy tính (Điện thoại thông minh)


Chapter 6 Tại công ty

Bài 1  Tìm việc, việc làm

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 7 Yêu thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Giải trí

Bài 4  Sách

Bài 5  Sở thích, ý thích


Chapter 8 Thiên nhiên - Thư giãn

Bài 1  Khí hậu và thời tiết

Bài 2  Bão, động đất

Bài 3  Thiên nhiên

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Du lịch


Chapter 9 Vì sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Trước khi đổ bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 10 Tin tức

Bài 1  Rắc rối, sự cố

Bài 2  Tai nạn

Bài 3  Chính trị

Bài 4  Xã hội

Bài 5  Thế giới, môi trường


Chapter 11 Trạng thái - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Cảm giác thoải mái

Bài 3  Cảm giác buồn bã

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 12 Cách nói dễ nhầm lẫn

Bài 1  Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng

Bài 2  Thành ngữ ② Đầu, mặt

Bài 3  Thành ngữ ③ Cơ thể

Bài 4  Phó từ

Bài 5  Cách nói nối