Flashcard từ vựng N2 - Nơi ở

読み込み中...
Danh sách từ vựng (27 từ)
一人住まい

ひとりずまい

Việc sống một mình

賃貸

ちんたい

Sự cho thuê

敷金

しききん

Tiền cọc

更新<する>

こうしん<する>

Sự gia hạn, đổi mới

ローン

sự vay nợ

決まり

きまり

Quy định

一戸建て

いっこだて

Nhà riêng, nhà biệt lập

マイホーム

Nhà (của tôi - phân biệt với nhà thuê)

我が家

わかや

Nhà mình, gia đình tôi, nhà chúng ta

家屋

かおく

Nhà cửa (nói chung)

屋根

やね

Mái nhà

洗面所

せんめんじょ

Nơi rửa mặt, phòng rửa mặt

物置

ものおき

Nơi (phòng) để đồ

間取り

まどり

Cách bố trí phòng ốc trong nhà, sơ đồ nhà

空間

くうかん

Không gian

おく

Góc (nhà, phòng), trong sâu

手前

てまえ

Phía trước

南向き

みなみむき

Hướng nam

温もり

ぬくもり

Sự ấm áp, hơi ấm

頑丈な

がんじょうな

Vững chắc

点検<する>

てんけん<する>

Sự kiểm tra, bảo dưỡng

停止<する>

ていし<する>

Sự dừng, ngưng hoạt động

物音

ものおと

Tiếng động

防犯

ぼうはん

Sự phòng chống tội phạm

ぞっと<する>

Run sợ, sợ

警備<する>

けいび<する>

Sự bảo vệ

新築<する>

しんちく<する>

Mới xây dựng

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen, mối quan hệ giao tiếp

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ (trở nên) xấu đi


Chapter 2 Đời sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Tiền bạc

Bài 3  Bữa ăn

Bài 4  Mua sắm

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Buổi sáng

Bài 2  Công việc hàng ngày

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Việc nhà

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Phố xá

Bài 1  Phố xá

Bài 2  Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)

Bài 3  Quê hương

Bài 4  Giao thông

Bài 5  Các ngành công nghiệp


Chapter 5 Tại trường học

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Đại học, Cao học

Bài 5  Máy tính (Điện thoại thông minh)


Chapter 6 Tại công ty

Bài 1  Tìm việc, việc làm

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 7 Yêu thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Giải trí

Bài 4  Sách

Bài 5  Sở thích, ý thích


Chapter 8 Thiên nhiên - Thư giãn

Bài 1  Khí hậu và thời tiết

Bài 2  Bão, động đất

Bài 3  Thiên nhiên

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Du lịch


Chapter 9 Vì sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Trước khi đổ bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 10 Tin tức

Bài 1  Rắc rối, sự cố

Bài 2  Tai nạn

Bài 3  Chính trị

Bài 4  Xã hội

Bài 5  Thế giới, môi trường


Chapter 11 Trạng thái - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Cảm giác thoải mái

Bài 3  Cảm giác buồn bã

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 12 Cách nói dễ nhầm lẫn

Bài 1  Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng

Bài 2  Thành ngữ ② Đầu, mặt

Bài 3  Thành ngữ ③ Cơ thể

Bài 4  Phó từ

Bài 5  Cách nói nối