Flashcard từ vựng N2 - Thành ngữ ③ Cơ thể
Danh sách từ vựng (21 từ)
手がふさがる
てがふさがる
Bận rộn
手が空く
てがあく
Rảnh tay
手がかかる
てがかかる
Khó, tốn công
手が離せない
てがはなせない
Đang dở tay, không thể rời
手に入れる
てにいれる
Đạt được, có được
手にする
てにする
Cầm lên, giành lên, đạt được
手につかない
てにつかない
Không hứng thú, không tập trung
手をつける
てをつける
Đụng tay đến
手を貸す
てをかす
Cho mượn đỡ một tay, giúp đỡ
手を休める
てをやすめる
Nghỉ tay
手を抜く
てをぬく
Chiếu lệ, qua loa, nơi tay
腕がいい
うでがいい
Có tay nghề, giỏi
腕を磨く
うでをみがく
Luyện tay nghề, nâng cao kỹ năng
腕が上がる
うでがあがる
Tay nghề, trình độ tăng cao
肩を落とす
かたをおとす
Buông xuôi hai vai, thất vọng
腹が立つ
はらがたつ
Tức giận, bụng tức anh ách
腹を抱える
はらをかかえる
Ôm bụng mà cười
足が出る
あしがでる
Đi quá giới hạn, quá độ
足を伸ばす
あしをのばす
Đi thêm một chút
足を運ぶ
あしをはこぶ
Đến, quá bộ
足を引っ張る
あしをひっぱる
Gây cản trở, ngáng chân

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn