Flashcard từ vựng N2 - Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng
Danh sách từ vựng (20 từ)
気が早い
きがはやい
Nôn nóng
気が重い
きかおもい
Cảm thấy chán nản, nặng nề
気が合う
きがあう
Hợp tính
気が利く
きがきく
Chu đáo, quan tâm, ân cần
気がつく
きがつく
Nhận thấy, nhớ ra, để ý, chu đáo
気が強い
きがつよい
Cá tính, mạnh mẽ
気が小さい
きがちいさい
Nhỏ nhen, hẹp bụng
気を遣う
きをつかう
giữ ý, lo lắng
気が進まない
きがすすまない
Không hứng thú
気にかかる
きにかかる
Lo lắng
気にくわない
きにくわない
Bất mãn, không ưa
心が通う
こころがかよう
Thấu hiểu nhau
心が狭い
こころがせまい
Hẹp lòng, hẹp hòi
心が動く
こころがうごく
Dao động, xáo động
心を配る
こころをくばる
Quan tâm, chu đáo
心を引かれる
こころをひかれる
Bị thu hút
心を許す
こころをゆるす
Tin tưởng, thật lòng
胸が痛む
むねがいたむ
Đau lòng, xót xa
胸が一杯になる
むねがいっぱいになる
Xúc động, cảm xúc dâng trào
胸をはずませる
むねをはずませる
Hồi hộp, náo nức, lòng rộn ràng

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn