Flashcard từ vựng N2 - Hình ảnh tiêu cực
Danh sách từ vựng (20 từ)
憎らしい
にくらしい
Đáng ghét, ghê tởm
強引な
ごういんな
Ép buộc
うっとうしい
U ám, buồn rầu, ủ dột, nhặng xị, ồn ào
やっかい<な>
Sự phiền phức, rắc rối
とんでもない
Quá đáng không thể nào, không dám đâu
安易な
あんいな
Dễ dàng, đơn giản
無難な
ぶなんな
An toàn, vừa phải, chấp nhận được
平凡な
へいぼんな
Bình thường, bình lặng
みっともない
Thiếu lịch sự, không đứng đắn, hổ thẹn
見苦しい
みぐるしい
Xấu, khó coi
みにくい
Xấu xí, khó coi
ぼろぼろな
Rách nát, tả tơi
あわれな
Đáng thương
乏しい
とぼしい
Thiếu thốn, hạn hẹp, keo kiệt, bần cùng
中途半端<な>
ちゅうとはんぱ<な>
Nửa chừng, nửa vời
まごまご<する>
Lúng túng, hoang mang, loay hoay
矛盾<する>
むじゅん<する>
Mâu thuẫn, trái ngược
にやにや<する>
Cười giả tạo, màu mè
でこぼこ<な/する>
Lồi lõm, gập ghềnh
それなり
Trong chừng mực nào đó

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn