Flashcard từ vựng N2 - Hình ảnh tích cực
Danh sách từ vựng (19 từ)
はきはき<する>
Quả quyết, sinh động, rõ ràng
清潔な
せいけつな
Sạch sẽ
客観的な
きゃっかんてきな
Mang tính khách quan
冷静な
れいせいな
Điềm tĩnh, bình tĩnh
もっともな
Đương nhiên, đúng đắn, có lý
謙そん<する>
けんそん<する>
Sự khiêm tốn, khiêm nhường
若々しい
わかわかしい
Trẻ trung, đầy sức sống
ユニークな
Duy nhất, độc đáo
唯一
ゆいいつ
Sự duy nhất
洗練<する>
せんれん<する>
Vẻ lịch sự, tinh tế
品
ひん
Phẩm chất, phẩm giá
広々「と」<する>
ひろびろ「と」<する>
Rộng lớn, rộng rãi
ふわふわ<な/する>
Mềm mại, êm ái
断然
だんぜん
Rõ ràng, hoàn toàn
結構な
けっこうな
Tốt, đủ, được
見事な
みごとな
Đẹp, tuyệt vời
貴重な
きちょうな
Quý giá, quý trọng
質素<な>
しっそ<な>
Sự giản dị, giản dị
同様な
どうような
Tương tự

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn