Flashcard từ vựng N2 - Cảm giác thoải mái
Danh sách từ vựng (18 từ)
快適な
かいてきな
Sảng khoái, dễ chịu, thoải mái
快い
こころよい
Dễ chịu, du dương
心地よい
ここちよい
Dễ chịu, thích thú, êm ái
すがすがしい
Khỏe khoắn, sảng khoái
リフレッシュ<する>
Sự làm mới, làm cho tỉnh người
穏やかな
おだやかな
Ôn hòa, thanh thản, yên ả
心強い
こころづよい
Ủng hộ, động viên tinh thần
恋しい
こいしい
Nhung nhớ
前向き
まえむき
Tích cực, hướng về phía trước
めでたい
Đáng mừng, vui mừng
ラッキーな
May mắn
幸福<な>
こうふく<な>
Niềm hạnh phúc, hạnh phúc
張り切る
はりきる
Hăng hái, sẵn sàng
わくわく<する>
Hồi hộp, phấn khởi
そわそわ[と]<する>
Sốt ruột
うっとり[と]<する>
Như bị thôi miên, say đắm, lãng đãng
すっと<する>
Nhẹ nhàng, nhẹ nhõm
気分転換<する>
きぶんてんかん<する>
Sự thay đổi tâm trạng

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn