Flashcard từ vựng N2 - Tính cách
Danh sách từ vựng (29 từ)
人柄
ひとがら
Nhân cách, tính cách, tính tình
性質
せいしつ
Bản tính, tính chất
向く
むく
Phù hợp, quay về hướng
温厚な
おんこうな
Hòa nhã, ôn hòa
社交的な
しゃこうてきな
Có tính xã giao
活発な
かっぱつな
Hoạt bát
頑固<な>
がんこ<な>
Sự bướng bỉnh, ngoan cố
素朴な
そぼくな
Chất phát, quê mùa, thô kệch
無邪気<な>
むじゃき<な>
Sự ngây thơ, trong sáng
謙虚な
けんきょな
Khiêm nhường, khiêm tốn
無口<な>
むくち<な>
Tính ít nói, kín tiếng
人見知り<する>
ひとみしり<する>
Tính nhút nhát, bẽn lẽn
おく病<な>
おくびょう<な>
Tính nhát gan
大胆な
だいたんな
Bạo dạn, táo bạo
なれなれしい
Suồng sã
厚かましい
あつかましい
Đanh đá, đáo để
欲張り<な>
よくばり<な>
Tính tham lam, tham lam
ねばり強い
ねばりづよい
Kiên nhẫn, kiên trì
大ざっぱな
おおざっぱな
Đại khái, sơ sài
だらしない
Lôi thôi, bừa bãi, lỏng lẻo, yếu đuối
ルーズな
Lỏng lẻo, lề mề
短気<な>
たんき<な>
Tính nóng nảy, nóng nảy
ひきょう<な>
Sự bần tiện, hèn hạ
ブライド
Lòng kêu hánh, tự hào
典型的な
てんけいてきな
Mang tính điển hình
要領
ようりょう
Sự nắm bắt công việc, thao tác
乗り
のり
Sự hòa nhập, hòa đồng
物事
ものごと
Sự vật sự việc
反面
はんめん
Mặt trái, mặt khác, phản diện

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn